Thực đơn
Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nam Thống kêTên | ST | BT | KT | Đ | +/− | PIM | VT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nikita Gusev | 6 | 4 | 8 | 12 | +7 | 4 | F |
Kirill Kaprizov | 6 | 5 | 4 | 9 | +7 | 2 | F |
Eeli Tolvanen | 5 | 3 | 6 | 9 | +1 | 4 | F |
Ilya Kovalchuk | 6 | 5 | 2 | 7 | +5 | 4 | F |
Patrick Hager | 7 | 3 | 4 | 7 | –3 | 4 | F |
Maxim Noreau | 6 | 2 | 5 | 7 | +3 | 0 | D |
Derek Roy | 6 | 2 | 5 | 7 | –2 | 8 | F |
Linus Omark | 4 | 0 | 7 | 7 | +6 | 0 | F |
Ryan Donato | 5 | 5 | 1 | 6 | –1 | 2 | F |
Jan Muršak | 4 | 3 | 3 | 6 | –1 | 0 | F |
ST = Số trận; BT = Số bàn; KT = Kiến tạo; Đ = Điểm; +/− = Hiệu số bàn thắng khi cầu thủ có mặt trên sân; PIM = Số phút bị phạt; VT = Vị trí; F = Tiền đạo; D = Hậu vệ
Nguồn: IIHF.com
Tên | TOI | GA | GAA | SA | Sv% | SO |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonas Hiller | 211:19 | 4 | 1.14 | 91 | 95.60 | 1 |
Vasily Koshechkin | 348:08 | 8 | 1.38 | 126 | 93.65 | 2 |
Mikko Koskinen | 296:38 | 8 | 1.62 | 117 | 93.16 | 0 |
Gašper Krošelj | 188:44 | 6 | 1.91 | 87 | 93.10 | 0 |
Ben Scrivens | 149:17 | 4 | 1.61 | 56 | 92.86 | 0 |
TOI = Thời gian trên sân (Phút:Giây); SA = Số cú đánh phải nhận; GA = Số bàn thua; GAA = Số bàn thua trung bình; Sv% = Tỉ lệ cứu thua; SO = Số trận giữ sạch lưới
Nguồn: IIHF.com
Thực đơn
Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nam Thống kêLiên quan
Khúc Khúc côn cầu trên cỏ Khúc côn cầu Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ Khúc hát mặt trời Khúc thịt bò Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2019 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2019 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nam http://www.sportsnet.ca/hockey/nhl/nhl-will-not-pa... http://www.iihf.com/home-of-hockey/championships/o... http://www.iihf.com/home-of-hockey/news/news-singl... http://www.iihfworlds2015.com/en/news/world-rankin... http://pyeongchang2018.iihf.hockey/men/ http://pyeongchang2018.iihf.hockey/men/information... http://pyeongchang2018.iihf.hockey/men/information... http://pyeongchang2018.iihf.hockey/men/news/kovalc... http://reports.iihf.hockey/Hydra/410/IHM400000_76F... http://reports.iihf.hockey/Hydra/410/IHM400000_85A...